Máy chiếu Panasonic PT-CMZ50 là giải pháp hoàn hảo cho những không gian cần trình chiếu hình ảnh lớn mà vẫn đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái. Với thiết kế hiện đại, khả năng lắp đặt dễ dàng và vận hành êm ái, đây chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời cho mọi môi trường làm việc và học tập, giúp tối ưu hóa trải nghiệm thuyết trình của người dùng.
Hình ảnh sắc nét, ít che khuất
Máy chiếu Panasonic PT-CMZ50 mang đến khả năng trình chiếu hình ảnh lớn từ 80 đến 120 inch, phù hợp cho các không gian như phòng họp nhỏ hoặc lớp học kết hợp, nơi không gian lắp đặt trần hạn chế. Với thiết kế chiếu siêu gần, máy có thể hiển thị hình ảnh 80 inch chỉ từ khoảng cách 1 cm, giúp giảm thiểu tình trạng bóng đổ và hiện tượng chói mắt, mang lại trải nghiệm thị giác thoải mái. Độ phân giải WUXGA cho phép hiển thị rõ ràng ngay cả các chi tiết nhỏ, giúp tối ưu hóa việc đọc văn bản trên màn hình.
Thiết kế tinh tế phù hợp với mọi không gian
Máy chiếu Panasonic PT-CMZ50 có thiết kế gọn gàng, tối giản với khả năng lắp đặt sát tường, là lựa chọn lý tưởng cho những phòng có trần thấp. Với hai màu đen và trắng, máy chiếu dễ dàng hoà hợp với các thiết kế nội thất khác nhau. Kiểu dáng thanh lịch không chỉ giúp máy chiếu trở nên kín đáo mà còn giữ cho sự chú ý của người xem luôn tập trung vào nội dung thuyết trình thay vì thiết bị.
Hoạt động êm ái, phù hợp cho không gian làm việc và học tập kết hợp
Máy chiếu Panasonic PT-CMZ50 có khả năng giảm thiểu tiếng ồn nhờ vào nguồn sáng chịu nhiệt cao cấp, giúp hạn chế sự phiền nhiễu khi sử dụng trong không gian làm việc hay học tập. Ở chế độ Quiet Mode, máy hoạt động với mức ồn chỉ 25 dB, tương đương với tiếng lá cây xào xạc. Nhờ vào khả năng vận hành êm ái, PT-CMZ50 giúp nâng cao trải nghiệm thảo luận, tránh làm phân tâm những người tham gia cuộc họp hoặc lớp học.
Máy chiếu Panasonic PT-CMZ50 lắp đặt tiện lợi
Phụ kiện tùy chọn ET-WBC100 của máy chiếu Panasonic PT-CMZ50 giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian. Giá treo tường này được thiết kế nhẹ, lắp ráp sẵn một phần để giảm thiểu số lượng ốc vít, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi lắp đặt. Ngoài ra, giá treo còn hỗ trợ điều chỉnh ±5° theo chiều ngang và dọc, giúp người dùng dễ dàng hiệu chỉnh hình ảnh một cách chính xác mà không cần khóa cố định bổ sung.
Thông số kỹ thuật
Hệ thống hiển thị: Tấm LCD trong suốt (x 3, R/G/B)
Nguồn sáng: Diode laser
Độ sáng: 5.200 Anisi lumens
Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200 pixel)
Tỷ lệ tương phản: 3.000.000:1 (Full On/Full Off) (Khi chế độ hình ảnh được đặt ở [DYNAMIC] và [DYNAMIC CONTRAST] được đặt ở mức [1])
Kích thước: 16,3 mm (0.64 in) đường chéo (tỷ lệ khung hình 16:10)
Số điểm ảnh: 2.304.000 (1920 x 1200 pixel)
Thời gian cho đến khi độ sáng giảm còn 50%: 20.000 giờ (NORMAL/QUIET) / 24.000 giờ (ECO)
Kích thước màn hình (đường chéo): 2,03–3,05 m (80–120 in) (tỷ lệ khung hình 16:10)
Tỷ lệ vùng trung tâm – góc: 85%
Ống kính: Zoom cố định, ống kính lấy nét điện, F = 1,7, f = 2,81 mm, tỷ lệ phóng hình: 0,235:1 (tỷ lệ khung hình 16:10) (Khoảng cách chiếu: 1 cm cho hình ảnh 80 inch)
Bộ mở rộng Zoom kỹ thuật số: Tỷ lệ phóng hình 0,235–0,288:1 (tỷ lệ khung hình 16:10)
Phạm vi chỉnh méo hình thang: Dọc: ±3°, Ngang: ±3°
Cài đặt: Trần/sàn, trước/sau, cài đặt tự do 360 độ
Cổng kết nối: HDMI™ IN 1/IN 2: HDMI™ 19 chân x 2 (Tương thích với HDCP 1.4, Deep Color, đầu vào tín hiệu 4K/30p), hỗ trợ CEC
HDMI™ OUT: HDMI™ 19 chân x 1 (Tương thích với HDCP 1.4, Deep Color, đầu ra tín hiệu 4K/30p)
COMPUTER IN: D-sub 15 chân (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR)
AUDIO IN: Giắc cắm mini stereo M3 x 1
VARIABLE AUDIO OUT: Giắc cắm mini stereo M3 x 1
SERIAL IN: D-sub 9 chân (female) x 1 để điều khiển máy tính (tuân theo RS-232C)
LAN/DIGITAL LINK: RJ-45 x 1 để kết nối mạng và DIGITAL LINK (video/mạng/điều khiển nối tiếp), 100Base-TX (Tương thích với PJLink™ [Lớp 2], HDCP, Deep Color, đầu vào tín hiệu 4K/30p)
LAN: RJ-45 x 1 để điều khiển mạng, 10Base-T, 100Base-TX, tương thích với PJLink™ [Lớp 2]
USB (VIEWER/WIRELESS/DC OUT): Cổng USB (Type A) x 1 hỗ trợ chức năng Memory Viewer, mô-đun không dây tùy chọn AJ-WM50 Series, nguồn cấp điện (DC 5 V, tối đa 2 A)
Nguồn cấp điện: AC 100–240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ tối đa: 325 W (3,4–1,4 A) (330 VA) (Công suất tiêu thụ là 310 W ở AC 200–240 V)
Công suất tiêu thụ khi hoạt động: 290 W (AC 100–120 V), 280 W (AC 200–240 V)
Loa tích hợp: 10 W mono
Vật liệu vỏ: Nhựa đúc
Bộ lọc: Bao gồm (Thời gian bảo trì ước tính: khoảng 20.000 giờ)
Độ ồn khi hoạt động: 34 dB (NORMAL/ECO), 25 dB (QUIET)
Kích thước (R x C x D): 495 mm x 160 mm x 421 mm (không bao gồm chân và các phần nhô ra), 495 mm x 176 mm x 421 mm (với chân ở vị trí thấp nhất)
Trọng lượng: Khoảng 9,5 kg (20,9 lbs)
Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0–45 °C, Độ ẩm: 20–80% (không ngưng tụ)
Phần mềm tương thích: Multi Monitoring & Control Software, Logo Transfer Software, Projector Network Setup Software, Presenter Light Software for Windows®, Wireless Projector App cho iOS/Android™
Chức năng điều khiển qua LAN: PJLink™ [Lớp 2], Crestron Connected™, AMX Device Discovery