Máy chiếu Panasonic PT-LB386

Original price was: 15.500.000 ₫.Current price is: 13.500.000 ₫.

Cam Kết Của Chúng Tôi

  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Giá luôn ưu đãi tốt nhất
  • Sản phẩm đa dạng từ những thương hiệu hàng đầu thế giới
  • Giao hàng hàng toàn quốc
  • Tư vấn tận tình, dịch vụ chuyên nghiệp
Zalo Gọi: 0908.908.428

Máy chiếu Panasonic PT-LB386 là một sản phẩm đáng chú ý với nhiều tính năng vượt trội, nhằm mang đến trải nghiệm chiếu sáng tuyệt vời cho người dùng. Với khả năng tạo ra hình ảnh sắc nét và sáng rõ ngay cả trong điều kiện ánh sáng nhân tạo mạnh, máy chiếu PT-LB386 cho phép bạn trình chiếu một cách hiệu quả và chuyên nghiệp ngay cả trong các môi trường ánh sáng không thuận lợi.

Bảo trì và tuổi thọ cao 

Bảo trì và tuổi thọ cao

Máy chiếu Panasonic PT-LB386 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu về bảo trì và tuổi thọ. Với chu kỳ thay đèn lên đến 20.000 giờ (chế độ Eco), bạn có thể tiết kiệm chi phí thay đèn và đảm bảo hoạt động liên tục của máy chiếu trong thời gian dài.

Lắp đặt linh hoạt

lắp đặt linh hoạt

Máy chiếu Panasonic PT-LB386 cho phép lắp đặt linh hoạt, cho phép bạn tuỳ chỉnh góc chiếu và điều chỉnh lệch keystone dễ dàng. Bạn có thể treo máy chiếu trên trần, đặt trên bàn hoặc thậm chí lắp đặt mặt sau màn chiếu tùy theo yêu cầu của không gian trình chiếu.

Vận hành đơn giản

Vận hành đơn giản

Máy chiếu này được thiết kế để vận hành dễ dàng. Với giao diện người dùng thân thiện, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh các cài đặt và tương tác với máy chiếu một cách nhanh chóng và thuận tiện. Máy chiếu Panasonic PT-LB386 mang đến hiệu suất vượt trội và tiện ích cho người dùng. Với khả năng tạo ra hình ảnh sắc nét trong ánh sáng nhân tạo, tuổi thọ cao và khả năng lắp đặt linh hoạt, cùng với việc vận hành đơn giản, máy chiếu này là lựa chọn tuyệt vời cho các nhu cầu trình chiếu chuyên nghiệp.

Thông số kỹ thuật

Công nghệ: 3LCD (x 3, R/G/B)

Cường độ sáng: 3.800 Ansi Lumens

Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixel) x 3

Nguồn sáng: 230 W x 1 đèn

Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ/Eco: 20,000 giờ/

Tỷ lệ tương phản: 20,000:1 

Kích thước màn hình: 0.76–7.62 m (30–300 inch),

Tỷ lệ 4:3

Ống kính: 1.2x

, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm, tỷ lệ chiếu: 1.48–1.78:1

Keystone: Dọc: ±35 ° (Tự động, Thủ công), Ngang: ±35 ° (Thủ công)

Cách lắp đặt: Treo trần/bàn, mặt trước/mặt sau

Cổng kết nối: HDMI 1 IN/HDMI 2 IN: HDMI 19 chân x 2 (Tương thích với HDCP 1.4, Deep Color), Tín hiệu âm thanh: Linear PCM (Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz), COMPUTER 1 IN: D-sub HD 15 chân (cái) x 1 [RGB/YPBPR/YC]

COMPUTER 2 IN/1 OUT: D-sub HD 15 chân (cái) x 1 [RGB/YPBPR] (Chuyển đổi đ

ầu vào/đầu ra)

VIDEO IN: Đầu chọc pin x 1

AUDIO IN 1: M3 (L, R) x 1

AUDIO IN 2: Đầu chọc pin x 2 (L, R)

AUDIO OUT: M3 (L, R) x 1 (Có thể điều chỉnh)

LAN: RJ-45 x 1 để kết nối mạng, 10Base-T/100Base-TX, tương thích PJLink™ (Lớp 2)

SERIAL IN: D-sub 9 chân (cái) x 1 để điều khiển bên ngoài (tương thích RS-232C)

USB A: USB Type-A (cho Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series3]/Nguồn cung cấp [DC 5 V/2 A])

USB B: — (Không có)

Nguồn cung cấp: AC 100–240 V, 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ: 300 W

Chất liệu vỏ: Nhựa đúc

Loa tích hợp: 10 W mono

Tiếng ồn hoạt động*1: Bình thường: 38 dB, Eco: 35 dB, Yên tĩnh: 30 dB

Kích thước (W x H x D): 335 x 96*4 x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝4 x 9 29/32˝ )

Trọng lượng*5: Khoảng 2.9 kg (6.4 lbs).

Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn