Máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K

Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200)
Độ sáng 10.000 Ansi Lumens
Tỉ lệ tương phản 10,000:1
Tỉ lệ hình ảnh 16:10
Nguồn sáng laser
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ/24,000 giờ Eco

Cam Kết Của Chúng Tôi

  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Giá luôn ưu đãi tốt nhất
  • Sản phẩm đa dạng từ những thương hiệu hàng đầu thế giới
  • Giao hàng hàng toàn quốc
  • Tư vấn tận tình, dịch vụ chuyên nghiệp
Zalo Gọi: 0908.908.428

Máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K là một thiết bị chiếu sáng cao cấp với nhiều tính năng ưu việt. Với độ phân giải WUXGA (1920 x 1200), máy chiếu này mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết. Độ sáng lên tới 10.000 lm (10.500 lm ở trung tâm) giúp hiển thị rõ ràng trong các môi trường ánh sáng mạnh. Tỉ lệ tương phản 10.000:1 cung cấp những màu sắc chân thực và độ sâu hình ảnh tốt.

Với tỉ lệ hình ảnh 16:10

Máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K

Máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K phù hợp cho việc chiếu các nội dung có tỉ lệ này như các bài thuyết trình, phim, hoặc trình chiếu dữ liệu. Máy chiếu sử dụng nguồn sáng laser, giúp kéo dài tuổi thọ lên đến 20.000 giờ (24.000 giờ ở chế độ tiết kiệm Eco), giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế bóng đèn.

Máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K có tỉ lệ phóng linh hoạt từ 1,71-2,41:1, cho phép điều chỉnh kích thước hình ảnh một cách dễ dàng. Ống kính lấy nét được hỗ trợ F 1,7-1,9, f 25,6-35,7 mm, giúp tạo ra hình ảnh sắc nét và rõ ràng. Máy chiếu cũng được trang bị tính năng Keystone cho phép hiệu chỉnh hình ảnh theo chiều dọc và chiều ngang để đảm bảo hình ảnh không bị méo.

Kích thước hình chiếu lớn

Máy chiếu hội trường lớn

Kích thước màn chiếu có thể đạt từ 1,27-15,24 m (50-600 inch), phù hợp với nhiều không gian chiếu khác nhau. Đối với các kết nối, máy chiếu PT-RCQ10K có đa dạng cổng vào và ra như SDI, HDMI, DVI-D, RS-232C, ngõ vào và ra từ xa, mạng LAN và cổng USB Loại A.

Với việc tương thích với nhiều công nghệ kết nối và tính năng mở rộng, máy chiếu này cung cấp sự linh hoạt và tương thích cao với các thiết bị và hệ thống khác nhau. Ngoài ra, máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K cũng được trang bị hệ thống quạt làm mát và tiếng ồn thấp, giúp đảm bảo hoạt động êm ái và không gây phiền hà cho người sử dụng.

Máy chiếu chất lượng cao

Máy chiếu hội trường

Kích thước máy chiếu là 498 x 200*6 x 581 mm (19 19/32˝ x 7 7/8˝ *6 x 22 7/8˝) (kèm ống kính đi kèm), với trọng lượng xấp xỉ 23,4 kg. Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn của máy chiếu cho phép dễ dàng di chuyển và lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau. Độ ồn của máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K là 43 dB (Bình thường)/40 dB (Yên tĩnh 1)/38 dB (Yên tĩnh 2), cho phép bạn lựa chọn chế độ hoạt động yên tĩnh để không gây phiền nhiễu trong quá trình sử dụng.

Tóm lại, máy chiếu Panasonic PT-RCQ10K là một thiết bị chất lượng cao với độ phân giải cao, độ sáng mạnh mẽ và tuổi thọ bóng đèn dài. Tính linh hoạt trong kết nối và tính năng mở rộng đáng kể giúp máy chiếu này phù hợp với nhiều ứng dụng và môi trường sử dụng khác nhau. Với hiệu suất ổn định và chất lượng hình ảnh tốt, máy chiếu PT-RCQ10K là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhu cầu chiếu sáng chuyên nghiệp và giải trí.

Thông số kỹ thuật

Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200)
Độ sáng 10.000 Ansi Lumens
Tỉ lệ tương phản 10,000:1
Tỉ lệ hình ảnh 16:10
Nguồn sáng laser
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ/24,000 giờ Eco
Tỉ lệ phóng 1,71–2,41:1
Ống kính lấy nét được hỗ trợ F 1,7–1,9, f 25,6–35,7 mm
Keystone Dọc: ±40° (±5° với ET-DLE020, ±16° với ET-DLE060, ±22° với ET-DLE105/ET-DLE085/ET-DLE055, +5° với ET-DLE035), Ngang: ± 15° (±10° với ET-DLE060) (không thể vận hành với ET-DLE035/ET-DLE020)
Phạm vi hiệu chỉnh Keystone với Bộ công cụ nâng cấp ET-UK20 tùy chọn Dọc: ±45° (±16° với ET-DLE060, ±40° với ET-DLE150/ET-DLE250/ET-DLE170, ±22° với ET-DLE105/ET-DLE085/ET-DLE055), Ngang: ± 40° (±10° với ET-DLE060, ±15° với ET-DLE105/ET-DLE085/ET-DLE055), Khi sử dụng đồng thời [ĐÁ MÀN HÌNH DỌC] và [ĐÁ MÀN HÌNH NGANG], không thể thực hiện hiệu chỉnh vượt quá tổng 55°.
Kích thước màn chiếu 1,27–15,24 m (50–600 inch), 1,27–5,08 m (50–200 inch)
IN/Out Đầu vào SDI (BNC, 3G/HD), HDMI (với HDCP 2.2, lên đến 4K/60)
DVI-D (với HDCP), Đầu vào nối tiếp RS-232C (D-sub 9 chân cái)
Ngõ ra nối tiếp RS-232C (D-sub 9 chân đực)
Đầu vào từ xa (3,5 mm)
Đầu vào từ xa (D-sub 9 chân)
Đầu ra từ xa (3,5 mm)
Đồng bộ hóa nhiều máy chiếu (BNC)
Đồng bộ hóa nhiều máy chiếu (BNC)
Mạng LAN (RJ-45)
DIGITAL LINK HDBaseT (RJ-45; có thể tăng gấp đôi dưới dạng cổng LAN)
USB Loại A (dành cho khóa mạng LAN không dây, nguồn điện (DC 5V, 500ma) hoặc sao chép cài đặt cho nhiều máy chiếu)
Khe cắm mở rộng SLOT NX (tương thích với thẻ dành cho cáp quang HDMI, DVI-D, DisplayPort, 12G-SDI và 12G-SDI)
LAN/Kỹ thuật số RJ-45 x 1 cho kết nối mạng, 10Base-T/100Base-TX, tương thích với PJLink™ (Loại 2), Art-Net
Nguồn điện VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)
Tiêu thụ năng lượng 1.100W
Độ ồn 43 dB (Bình thường)/40 dB (Yên tĩnh 1)/38 dB (Yên tĩnh 2)
Kích thước(mm) 498 x 200*6 x 581 mm (19 19/32˝ x 7 7/8˝ *6 x 22 7/8˝ ) (kèm ống kính đi kèm)
Trọng lượng Xấp xỉ. 23,4 kg