Máy chiếu Eiki EK-950LU

Cường độ sáng: 9,500 ansi lumens. Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200). Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ Máy chiếu cường độ sáng cao. Máy chiếu hội trường. 

Cam Kết Của Chúng Tôi

  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Giá luôn ưu đãi tốt nhất
  • Sản phẩm đa dạng từ những thương hiệu hàng đầu thế giới
  • Giao hàng hàng toàn quốc
  • Tư vấn tận tình, dịch vụ chuyên nghiệp
Zalo Gọi: 0908.908.428

Máy chiếu Eiki EK-950LU có độ sáng 9.500 ansi lumens, là dòng máy chiếu chất lượng cao. Với sự tinh tế về thiết kế và công nghệ hiện đại. Máy mang đến cho người dùng những hình ảnh đa sắc màu, chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Đây xứng đáng là dòng máy chiếu dành cho hội nghị, sự kiện lớn và cực lớn

Máy chiếu Eiki EK-950LU có độ cực cao

Máy chiếu có độ cực cao

Máy chiếu  Eiki EK-950LU xuất xứ tại Nhật Bản với chất lượng ổn định và được đông đảo người dùng tin tưởng. Máy có độ sáng cao và hệ thống thiết kế thân thiện với môi trường. Ánh sáng phát ra hoàn toàn bằng công nghệ kĩ thuật số. Độ sáng cao 12.000 ansi lumen, cùng với độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) EK-950LU cho phép máy chiếu cung cấp những hình ảnh chất lượng nhất. Đầu vào của máy đa dạng gồm HDBT và 3G HD-SDI với tất cả các chuẩn màu lên đến 1080p. 

Khả năng Keystone 4 chiều

Khả năng Keystone 4 chiều

Điểm nổi bật trong số các tính năng của dòng máy chiếu  Eiki EK-950LU là bao gồm zoom và điểm ảnh được hỗ trợ, cùng với chuyển đổi ống kính theo chiều dọc và ngang (V: + – 60%, H: +/- 25%).  Bên cạnh đó các tính năng nền cho phép bạn chọn nền màn hình (“Logo”, “Blue”, “Black” Hoặc màn hình “trắng”) khi một tín hiệu không có sẵn. Ngoài ra tính năng Quản lý Điện năng của Eiki giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và giúp bảo vệ tuổi thọ của đèn cũng là một tính năng quan trọng. 

Thông số kỹ thuật

Loại màn hình: 3LCD 0.76 inch
Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
Tỷ lệ khung hình: 16:10
Độ sáng: 9.500 Ansi lumens
Tỷ lệ tương phản: 100.000:1
Nguồn sáng chiếu: Laser
Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ
Đường chéo hình ảnh: Phụ thuộc vào ống kính (Xem bảng dưới đây)
Ống kính (F Value / Tiêu cự): Phụ thuộc vào ống kính (Xem bảng dưới đây)
Tỷ lệ phóng to: Phụ thuộc vào ống kính (Xem bảng dưới đây)
Khoảng cách phóng: Phụ thuộc vào ống kính (Xem bảng dưới đây)
Tỷ lệ phóng: Phụ thuộc vào ống kính (Xem bảng dưới đây)
Dịch chuyển ống kính (Tự động): Dọc: +50-10%, Ngang: +/-20%
Chỉnh sửa Keystone: Dọc: +/-30 độ, Ngang: +/-30 độ 4-Góc, 6-Góc
Điều chỉnh độ nghiêng chiếu: Lên đến 5 độ
Tần số quét: H Sync: 15 – 100 kHz, V Sync: 48 – 85 Hz, Dot Clock: 160 MHz
Tín hiệu vào – Máy tính: 4K (3840 x 2160@30Hz), VGA (640 x 480)
Tín hiệu vào – Video: 1080 i/p, 720 p, 576 i/p, 480 i/p
Cổng kết nối:
3G-SDI: BNC x 1
HDBaseT: RJ45 x 1
HDMI (Ver 1.4): HDMI x 3 (IN/OUT)
DVI-D: DVI-D x 1
VGA: D-Sub 15 x 2 (IN/OUT)
Âm thanh: 3.5mm mini jack x 2 (IN/OUT)
USB: USB Type A x 1, USB Type B x 1 (dành cho Dịch vụ)
LAN: RJ45 x 1, RS-232C: D-sub 9 x 1
Điều khiển từ xa: 3.5mm Mini Jack x 2 (IN / OUT)
Tiếng ồn quạt (Eco / Bình thường): 27 dB / 34 dB, 32 dB / 38 dB
Kích thước (R x C x S): 600 x 218 x 503 mm
Trọng lượng: 24.0 kg (Không kèm ống kính)
Yêu cầu điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ (Eco1.2/Bình thường/Boost): 390,320W/550W/650W, 650,450W/750W/850W
Phân tán nhiệt: 2.150 / 2.900 BTU
Bảo hành 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ ho nguồn sáng